Characters remaining: 500/500
Translation

napped

Academic
Friendly

Từ "napped" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính. Một trong số đó liên quan đến ngành dệt, trong khi nghĩa phổ biến hơn của từ này lại quá khứ của động từ "nap". Dưới đây mình sẽ giải thích chi tiết cả hai nghĩa này.

1. Nghĩa 1: "Napped" trong ngành dệt

Trong ngành dệt, "napped" một tính từ (adjective) dùng để mô tả một loại vải được làm cho một lớp lông mịn, tạo cảm giác mềm mại ấm áp. dụ, các loại vải như nhung hoặc vải bông thường bề mặt "napped".

2. Nghĩa 2: "Napped" như quá khứ của động từ "nap"

"Napped" cũng dạng quá khứ của động từ "nap", có nghĩa ngủ ngắn hoặc chợp mắt trong một khoảng thời gian ngắn.

Các cách sử dụng biến thể
  • Nap (động từ): Ngủ ngắn, chợp mắt.
  • Napping (danh động từ): Hành động ngủ ngắn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Doze: Ngủ gật, chợp mắt một cách không chủ đích.
  • Rest: Nghỉ ngơi, không hoạt động.
  • Snooze: Ngủ, thường dùng để chỉ việc ngủ gật hoặc ngủ ngắn.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Catnap: Ngủ ngắn, thường chỉ một giấc ngủ ngắn nhẹ.

    • Example: I took a catnap during my break. (Tôi đã chợp mắt trong giờ nghỉ.)
  • Snooze button: Nút trì hoãn trên đồng hồ báo thức, cho phép người dùng ngủ thêm một chút.

    • Example: I hit the snooze button three times this morning. (Hôm nay tôi đã nhấn nút trì hoãn ba lần.)
Adjective
  1. (ngành dệt) được làm cho lên tuyết, tạo tuyết

Similar Words

Comments and discussion on the word "napped"