Characters remaining: 500/500
Translation

fleecy

/fleecy/
Academic
Friendly

Từ "fleecy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "xốp nhẹ" hoặc "bồng bềnh", thường được dùng để miêu tả những thứ cấu trúc mềm mại nhẹ nhàng, giống như lông cừu (fleece). Từ này thường được sử dụng để nói về mây, tuyết hoặc tóc.

Định nghĩa:
  • Fleecy (tính từ): Mềm mại, nhẹ nhàng, có vẻ bồng bềnh xốp, thường mang lại cảm giác dễ chịu.
dụ sử dụng:
  1. Về mây:

    • "The sky was filled with fleecy clouds."
    • (Bầu trời đầy những đám mây xốp nhẹ.)
  2. Về tuyết:

    • "The fleecy snow covered the ground like a soft blanket."
    • (Tuyết xốp nhẹ phủ kín mặt đất như một chiếc chăn mềm mại.)
  3. Về tóc:

    • "Her fleecy hair fell over her shoulders."
    • (Tóc xoắn bồng bềnh của ấy rơi xuống vai.)
Biến thể của từ:
  • Fleece (danh từ): có nghĩa lông cừu hoặc một loại vải mềm mại, ấm áp.
  • Fleeciness (danh từ): tính chất xốp nhẹ hoặc bồng bềnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fluffy: cũng có nghĩa mềm mại bồng bềnh, thường dùng để miêu tả những thứ như chăn, gối hoặc động vật.
  • Puffy: có nghĩa phồng lên hoặc đầy đặn, thường dùng để miêu tả những thứ hình dạng phình ra.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The fleecy texture of the fabric makes it perfect for cozy winter wear."
    • (Kết cấu xốp nhẹ của vải làm cho trở nên hoàn hảo cho trang phục mùa đông ấm áp.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "fleecy", nhưng bạn có thể kết hợp trong các cụm từ miêu tả:

tính từ
  1. xốp nhẹ (mây, tuyết)
  2. xoắn bồng (tóc)

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fleecy"