Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nứt mắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Còn rất bé (so với một điều xấu mà mình làm): Mới nứt mắt mà đã hút thuốc.
Related search result for "nứt mắt"
Comments and discussion on the word "nứt mắt"