Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nội bộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tình trạng bên trong một đoàn thể, một cơ quan : Nội bộ phe đêế quốc.
Related search result for "nội bộ"
Comments and discussion on the word "nội bộ"