Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for núi băng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
băng hà
núi băng
băng
núi
Bảy Núi
Băng nhân
Bà Rịa-Vũng Tàu
Nằm giá
Tây Thừa Thiên
Truyền Đăng (núi)
Núi Thành
Tịnh Biên
Chùa Hang
băng ca
băng điểm
An Khê
Sa Phin
nằm giá
Bắc Sơn
Bồng Lai
khe
núi lửa
Bình Gia
băng bó
Chích Trợ (Núi)
Lưỡi Hái
Con Voi
Chợ Đồn
Chư Tupsa
Điếu Ngư
Song ngư (núi)
Lưỡng Kiên (núi)
Hứa Do
Trùng Khánh-Hạ Lang
Quảng Bình
sơn khê
Bình Thuận
thẳng băng
Bình Định
Chư Hmu
Tiều phu núi Na
Bảo Yên
An Giang
Ninh Thuận
Bá Di, Thúc Tề
Đỉnh Giáp non thần
kim băng
trượt băng
sao băng
sang
Cẩm Thuỷ
băng huyết
An Châu
dăm băng
Ba Bể
Bình Liêu
Tây Côn Lĩnh
Quảng Trị
Núi Biêu
sừng sững
Bảo Lạc
Di, Tề
Chư Pả
Chiếu Bạch (Núi)
Bố Trạch
Ngô Bệ
Quế Phong
Quỷ Cốc Tử
Mây mưa
Mã Dương
sông núi
Tam Điệp
quần đảo
Bà Nà
sơn hệ
sơn cốc
lăng băng
băng sơn
Thọ Sinh
Bạch Mộc Lương Tử
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last