Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nòng cột
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Phần chủ yếu của một vật: Công nông liên minh là nòng cột của Mặt trận dân tộc.
Related search result for "nòng cột"
Comments and discussion on the word "nòng cột"