Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
névropathe
Jump to user comments
tính từ
  • (y học, từ cũ nghĩa cũ) bị bệnh thần kinh
danh từ
  • (y học, từ cũ nghĩa cũ) người bị bệnh thần kinh
Related search result for "névropathe"
Comments and discussion on the word "névropathe"