Characters remaining: 500/500
Translation

névé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "névé" là một danh từ giống đực (le névé) trong lĩnh vực địa chất địa lý. "Névé" dùng để chỉ một loại tuyết hạt, thường xuất hiện trên các đỉnh núi hoặc trong các khu vực khí hậu lạnh. Névétuyết đã bị nén lại đang trong quá trình chuyển đổi thành băng. Khi nhiệt độ tăng, névé có thể tan chảy hoặc biến thành băng.

Định nghĩa:
  • Névé: Tuyết hạt, một dạng tuyết đã bị nén chặt, thường gặpcác vùng núi, có thể tích tụ theo thời gian trở thành băng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le névé est très présent dans les montagnes pendant l'hiver." (Tuyết hạt rất phổ biếncác ngọn núi vào mùa đông.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Les glaciologues étudient le névé pour comprendre l'évolution des glaciers." (Các nhà băng học nghiên cứu tuyết hạt để hiểu sự phát triển của các sông băng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Névé có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình hình thành băng:
    • "La transformation du névé en glace est un phénomène important dans le cycle de l'eau." (Quá trình chuyển đổi từ tuyết hạt sang băngmột hiện tượng quan trọng trong chu trình nước.)
Biến thể từ gần giống:
  • Névé không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Pháp, nhưng có một số từ liên quan như:
    • Glace: băng
    • Neige: tuyết
    • Glacier: sông băng (nơi nhiều névé băng)
Từ đồng nghĩa:
  • Neige compacte: tuyết nén, cũng có thể dùng để chỉ tuyết đã bị nén chặt như névé.
Cụm từ thành ngữ:
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "névé", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các thuật ngữ khoa học về địa khí hậu.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "névé", bạn nên lưu ý rằng chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa khí hậu, vì vậy có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
danh từ giống đực
  1. (địa chất, địa lý) tuyết hạt

Words Containing "névé"

Comments and discussion on the word "névé"