Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
nào
Jump to user comments
 
  • which
    • anh đã lựa cái nào
      Which have you chosen. what, whatever
    • tôi không có một quyển sách nào cả
      I have no book whatever
  • Any
    • tôi không có một đồng xu nào cả
      I have not anymoney
Related search result for "nào"
Comments and discussion on the word "nào"