Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for n^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last
nhân tạo
nhân từ
nhân tử
nhân tố
nhân vì
nhân vật
nhân vị
nhân văn
nhân văn chủ nghĩa
nhân viên
nhâng nháo
nhâng nhâng
nhâu nhâu
nhây
nhây nhớt
nhã
nhã ý
nhã giám
nhã nhạc
nhã nhặn
nhã tập
nhãi
nhãi con
nhãi nhép
nhãi ranh
nhãn
nhãn áp
nhãn áp đồ
nhãn áp kí
nhãn áp kế
nhãn cầu
nhãn chiết kế
nhãn giới
nhãn hiệu
nhãn kính
nhãn khoa
nhãn lực
nhãn quan
nhãn thức
nhãn tiền
nhãn trùng
nhãng
nhãng quên
nhè
nhèm
nhèo
nhèo nhẹo
nhèo nhẽo
nhé
nhĩ
nhũ
nhũ đá
nhĩ châm
nhũ hóa
nhũ hương
nhũ mẫu
nhĩ mục
nhũ trấp
nhũ tương
nhũn
nhũn não
nhũn nhùn
nhũn nhặn
nhũn xương
nhũng
nhũng lạm
nhũng nha nhũng nhẵng
nhũng nhiễu
nhét
nhênh nhang
nhì
nhì nhèo
nhì nhằng
nhìn
nhìn chung
nhìn nổi
nhìn nhận
nhìn nhõ
nhìn thấu
nhìn thấy
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last