Từ "mủ" trong tiếng Việt có một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu qua hai định nghĩa chính:
Các từ liên quan và đồng nghĩa:
Mủ có thể gần gũi với từ dịch khi nói về chất lỏng trong cơ thể, ví dụ như "dịch mủ".
Mụn nhọt là từ chỉ tình trạng da bị viêm, thường có mủ.
Nhựa có thể được xem là một dạng khác của mủ, nhưng nhựa thường không chỉ định rõ là đến từ cơ thể mà là từ cây.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể thấy các cụm từ như "vết thương mưng mủ" hay "vết thương có mủ" để mô tả tình trạng nhiễm trùng.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, khi nghiên cứu về cây cao-su, bạn có thể nghe đến các thuật ngữ như "kỹ thuật khai thác mủ" hay "mủ cao-su tự nhiên".
Chú ý phân biệt:
Mủ khác với mồ hôi (chất lỏng do cơ thể bài tiết để làm mát) và dịch (chất lỏng khác trong cơ thể không nhất thiết phải có màu hay đặc tính như mủ).
Mủ cũng không giống như nước hay sữa, vì hai chất này không có tính chất viêm nhiễm hay xuất phát từ phản ứng của cơ thể.