Characters remaining: 500/500
Translation

mủ

Academic
Friendly

Từ "mủ" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu qua hai định nghĩa chính:

Các từ liên quan đồng nghĩa:
  • Mủ có thể gần gũi với từ dịch khi nói về chất lỏng trong cơ thể, dụ như "dịch mủ".
  • Mụn nhọt từ chỉ tình trạng da bị viêm, thường mủ.
  • Nhựa có thể được xem một dạng khác của mủ, nhưng nhựa thường không chỉ định đến từ cơ thể từ cây.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể thấy các cụm từ như "vết thương mưng mủ" hay "vết thương mủ" để mô tả tình trạng nhiễm trùng.
  • Trong lĩnh vực nông nghiệp, khi nghiên cứu về cây cao-su, bạn có thể nghe đến các thuật ngữ như "kỹ thuật khai thác mủ" hay "mủ cao-su tự nhiên".
Chú ý phân biệt:
  • Mủ khác với mồ hôi (chất lỏng do cơ thể bài tiết để làm mát) dịch (chất lỏng khác trong cơ thể không nhất thiết phải màu hay đặc tính như mủ).
  • Mủ cũng không giống như nước hay sữa, hai chất này không tính chất viêm nhiễm hay xuất phát từ phản ứng của cơ thể.
  1. dt 1. Chất nước đặc màu xanh hoặc vàngmụn nhọt hay vết thương: Chỗ thì sưng vù, chỗ thì mưng mủ. 2. (đph) Nhựa một số cây: Mủ cao-su.

Comments and discussion on the word "mủ"