Characters remaining: 500/500
Translation

mỡ

Academic
Friendly

Từ "mỡ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "mỡ":

1. Định nghĩa nghĩa chính:
  • Mỡ (danh từ):

2. Cách sử dụng:
  • Sử dụng trong câu:
    • "Mỡ trong thịt giúp món ăn thêm ngon miệng."
    • "Cần kiểm tra xem máy cần bôi thêm mỡ không."
3. Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "mỡ" cũng có thể được dùng trong một số thành ngữ như "như mèo thấy mỡ", nghĩa là chỉ những người tham lam, dễ bị cám dỗ bởi lợi ích vật chất.

  • Từ gần giống:

    • "Dầu": Cũng có nghĩamột chất lỏng nhưng thường được dùng trong nấu ăn hoặc làm nhiên liệu.
    • "Béo": liên quan đến mỡ, chỉ trạng thái cơ thể nhiều mỡ.
4. Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Chất béo": từ đồng nghĩa gần gũi với nghĩa mỡ trong ngữ cảnh thực phẩm.
    • "Chất béo bão hòa": Có thể liên quan đến mỡ động vật, chứa nhiều mỡ hơn.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các câu thơ, "mỡ" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh hoặc biểu tượng cho sự thịnh vượng, sự phong phú.
    • dụ: "Mỡ màng như cuộc sống đầy đủ, sung túc."
6. Chú ý:

Khi sử dụng từ "mỡ", cần phân biệt giữa các nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.

  1. 1 dt Loài cây cùng họ với vàng tâm, gỗ nhẹ: Dùng gỗ mỡ làm gỗ dán.
  2. 2 dt 1. Chất béotrong cơ thể người động vật: Mỡ lợn; Còn mấy cân vừa thịt vừa mỡ đây (Ng-hồng); Như mèo thấy mỡ (tng); Đường trơn như đổ mỡ. 2. Dầu nhờn dùng bôi vào máy để chống gỉ hoặc để cho máy chạy được trơn: Cần bôi mỡ vào vòng bi này.
  3. 3 đgt (đph) Như Chớ (): Mỡ chê người vắn, cậy ta dài (NgBKhiêm).

Comments and discussion on the word "mỡ"