Characters remaining: 500/500
Translation

một

Academic
Friendly

Từ "một" một trong những từ rất cơ bản quan trọng trong tiếng Việt. Dưới đây những giải thích chi tiết về cách sử dụng từ "một":

1. Định nghĩa cách sử dụng

i. Đơn vị số học: - "Một" số thứ nhất trong dãy số tự nhiên, thường được sử dụng để chỉ một đơn vị. - dụ: "Mỗi sáng, tôi ăn một bát phở." (Ở đây, "một" chỉ số lượng bát phở 1.)

2. Biến thể từ liên quan

Biến thể: - "Một" không nhiều biến thể, nhưng trong một số ngữ cảnh, người ta có thể dùng "một" để nhấn mạnh. - dụ: "Chỉ một cách giải quyết vấn đề này."

3. Nghĩa mở rộng
  • Trong một số ngữ cảnh, "một" có thể được dùng để thể hiện sự duy nhất hoặc đặc biệt:
    • dụ: "Chân lý chỉ một." (Nghĩa là chỉ một chân lý duy nhất, không sự tương đương.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn nói hay văn viết, "một" có thể được dùng để tạo ra các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau:
    • "Một phần" (chỉ một phần nào đó trong tổng thể)
    • "Một lúc" (chỉ một khoảng thời gian nhất định)
5. Kết luận

Từ "một" rất đa nghĩa nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa của .

  1. I. t. Bằng số thứ nhất trong loạt số nguyên tự nhiên biểu thị đơn vị: Mỗi sáng ăn một bát phở. II. ph. Mỗi lần, mỗi tập hợp: Uống hai viên một; Buộc sách làm nhiều , năm quyển một. III. d. 1. Cái hợp thành một khối không thể phân chia: Nước Việt Nam một, dân tộc Việt Nam một (Hồ Chí Minh). 2. Điều duy nhất, không thể cái tương đương: Chân lý chỉ một.

Comments and discussion on the word "một"