Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mễ

Academic
Friendly

Từ "mễ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Một trong những nghĩa phổ biến của "mễ" chỉ một loại ghế nhỏ, dài, thường dùng để phản (một loại giường hoặc bàn thấp). Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Mễ: một loại ghế nhỏ, thường hình dáng dài được làm bằng gỗ hoặc vật liệu khác. Ghế này thường được sử dụng để bên dưới phản hoặc để ngồi.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trong phòng khách, một chiếc mễ được đặt dưới phản để mọi người chỗ ngồi khi tiếp khách."
    • "Mễ thường được sử dụng trong các gia đình Việt Nam để tạo không gian thoải mái hơn."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Khi trang trí nhà cửa, việc chọn lựa mễ phù hợp với màu sắc của phản có thể tạo nên sự hài hòa trong không gian sống."
    • "Mễ không chỉ một món đồ nội thất còn thể hiện phong cách sống của người Việt."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "mễ" không nhiều biến thể cụ thể, nhưng có thể thấy trong một số ngữ cảnh có thể được gọi là "ghế mễ" để nhấn mạnh hơn.
  • Từ gần giống:
    • Phản: một loại giường thấp, thường dùng để nằm hoặc nghỉ ngơi.
    • Ghế: từ chỉ các loại ghế nói chung, không giới hạn về kích thước hay hình dáng.
Từ đồng nghĩa:
  • Ghế thấp: Có thể sử dụng để chỉ các loại ghế chiều cao thấp giống như mễ, nhưng không nhất thiết phải hình dáng dài.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "mễ", bạn nên chú ý đến bối cảnh văn hóa. Trong văn hóa Việt Nam, mễ thường gắn liền với không gian sống truyền thống cách bài trí nội thất.

  1. d. Thứ ghế nhỏ, dài, thường dùng để phản.

Comments and discussion on the word "mễ"