Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mề

Academic
Friendly

Từ "mề" trong tiếng Việt có nghĩaphần dạ dày của các loài chim, đặc biệt những loài chim ăn hạt. Mề cấu tạo vách dày gồm những mạnh, giúp nghiền nát thức ăn trước khi được tiêu hóa.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Mề" một bộ phận trong hệ tiêu hóa của chim, nằm sau thực quản trước ruột. nhiệm vụ nghiền nát thức ăn, giúp chim tiêu hóa dễ dàng hơn. Mề thường chứa những loại đá nhỏ chim nuốt vào để hỗ trợ quá trình nghiền thức ăn.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Chim ăn hạt sẽ mề để nghiền nát hạt trước khi tiêu hóa."
    • Câu nâng cao: "Mề của những loài chim như bồ câu thường rất khỏe, giúp chúng tiêu hóa thức ăn cứng một cách hiệu quả."
  3. Cách sử dụng khác:

    • "Mề" cũng có thể được dùng trong các câu nói để chỉ sự mạnh mẽ hoặc sức bền, mặc dù trong ngữ cảnh này ít phổ biến hơn. dụ: "Cậu ấy mề dày, có thể chịu đựng được nhiều khó khăn."
  4. Biến thể của từ:

    • Trong một số ngữ cảnh, từ "mề" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "mề vịt", chỉ mề của vịt, hay "mề gà", chỉ mề của .
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Một số từ liên quan đến "mề" có thể "dạ dày" (nhưng "dạ dày" thường chỉ dùng cho động vật khác, không chỉ riêng chim).
    • Từ "mề" cũng có thể được so sánh với "thực quản", tuy nhiên chúng chức năng khác nhau trong hệ tiêu hóa.
Tổng kết:

"Mề" một từ chuyên ngành trong sinh học động vật, đặc biệt liên quan đến chim. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về cách các loài chim tiêu hóa thức ăn của chúng.

  1. d. Dạ dày của các loài chim ăn hạt, vách dày gồm những mạnh để nghiền đồ ăn.

Comments and discussion on the word "mề"