Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mế

Academic
Friendly

Từ "mế" trong tiếng Việt một từ ngữ nguồn gốc từ một số vùng miền, thường được sử dụng để chỉ già, hoặc một người phụ nữ lớn tuổi, thường , mẹ. Từ này mang tính thân thương, gần gũi, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ý nghĩa cơ bản: "Mế" thường được dùng để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi, tương đương với từ "" hoặc "mẹ".

    • dụ: "Mế tôi nấu ăn rất ngon." ( tôi nấu ăn rất ngon.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: Trong một số vùng, "mế" có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, thân mật hơn so với "".

    • dụ: "Mế ơi, mế khỏe không?" ( ơi, khỏe không?)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể: Trong một số vùng miền, từ "mế" có thể được sử dụng kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "mế ơi" để gọi một cách thân mật gần gũi.
  • Cách dùng trong văn hóa: Từ "mế" có thể xuất hiện trong các câu ca dao, dân ca, thể hiện tình cảm, lòng kính trọng đối với người lớn tuổi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "", "mẹ"
  • Từ đồng nghĩa: "Mệ" (một từ tương tựmiền Bắc), "" (nhưng có thể ít thân mật hơn).
Chú ý:
  • Từ "mế" thường được sử dụngmiền Trung miền Nam Việt Nam. Ở miền Bắc, từ này có thể ít phổ biến hơn, người ta có thể dùng từ "" trong nhiều trường hợp.
  • Trong giao tiếp, việc sử dụng "mế" có thể thể hiện sự gần gũi thân mật hơn chỉ dùng từ "".
Tóm lại:

Từ "mế" một từ thân thương để chỉ người phụ nữ lớn tuổi, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mang lại cảm giác gần gũi ấm áp.

  1. (đph) d. già.

Comments and discussion on the word "mế"