Từ "mảy" trong tiếng Việt có nghĩa là một phần rất nhỏ, thường được dùng để chỉ một khía cạnh, một chút ít nào đó không đáng kể. Từ này thường xuất hiện trong những câu văn thể hiện sự thiếu thốn hoặc sự không còn gì.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Một chút: Thường dùng để chỉ một phần nhỏ hơn, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực như "mảy".
Mảy may: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong những câu có nghĩa khẳng định hơn.
Từ liên quan:
Nhỏ: Để chỉ kích thước hoặc số lượng không đáng kể.
Ít: Cũng mang nghĩa chỉ một số lượng nhỏ, nhưng không nhất thiết phải chỉ ra sự thiếu thốn.