Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mại

Academic
Friendly

Từ "mại" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc trong các bài viết mô tả về tự nhiên, từ "mại" có thể được sử dụng để tạo dựng hình ảnh sinh động về thế giới tự nhiên, như trong câu: "Dưới lòng sông, những con mại bơi lội tung tăng giữa dòng nước trong xanh."
Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • Trong tiếng Việt, từ "mại" không nhiều biến thể khác nhau. Tuy nhiên, có thể nhắc đến các từ liên quan như "mái" (không có nghĩa tương tự) hoặc "mại dâm" (có nghĩa khác, chỉ hoạt động mua bán tình dục).
  • Từ đồng nghĩa gần gũi có thể " nhỏ" (nhưng không cụ thể như "mại").
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "mại" trong các ngữ cảnh khác nhau, cần chú ý đến nghĩa của từ để tránh gây nhầm lẫn. dụ, khi nói về "mắt vảy mại", cần đảm bảo ngữ cảnh liên quan đến sinh lý học, trong khi khi đề cập đến "mại" như loài thì nên rõ ràng đang nói về sinh vật trong tự nhiên.
  1. d. Màng nhỏ che con ngươi mắt thành tật: Mắt vảy mại.
  2. d. Loài nhỏ, mình mềm, ở nước ngọt.

Comments and discussion on the word "mại"