Characters remaining: 500/500
Translation

mây

Academic
Friendly

Từ "mây" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa này cùng với các dụ cách sử dụng khác nhau.

Nghĩa 1: Đám hạt nước hoặc hạt băng nhỏ li ti

Định nghĩa: Mây những đám hạt nước hoặc hạt băng nhỏ li ti do hơi nước trong khí quyển ngưng lại, lơ lửng trên bầu trời. Mây thường xuất hiện vào những ngày thời tiết ẩm ướt hoặc khi trời sắp mưa.

Nghĩa 2: Cây leo, xẻ thuỳ sâu

Định nghĩa: Mây cũng có thể chỉ loại cây leo, xẻ thuỳ sâu, cuống gai, thân dài mềm, thường dùng để buộc hoặc đan các đồ dùng trong nhà.

Phân biệt các biến thể của từ
  • Mây (đám hạt nước) mây (cây leo) cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Bạn cần chú ý ngữ cảnh để phân biệt khi nghe hoặc đọc.
Kết luận

Từ "mây" hai nghĩa khác nhau, một liên quan đến thiên nhiên một liên quan đến thực vật. Việc nắm cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Việt.

  1. 1 d. Đám hạt nước hoặc hạt băng nhỏ li ti do hơi nước trong khí quyển ngưng lại, lơ lửng trên bầu trời. Trời kéo mây, sắp mưa.
  2. 2 d. Cây leo, xẻ thuỳ sâu, cuống gai, thân dài mềm, thường dùng để buộc hoặc đan các đồ dùng trong nhà. Sợi mây. Ghế mây. Roi mây.

Comments and discussion on the word "mây"