Characters remaining: 500/500
Translation

mâchoire

Academic
Friendly

Từ "mâchoire" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "hàm". Từ này thường được sử dụng để chỉ phần hàm của con người hoặc động vật, nơi chứa răng tham gia vào quá trình nhai thức ăn.

Định nghĩa:
  • Mâchoire (danh từ giống cái): Hàm, bộ phận nằmmặt, bao gồm hàm trên (mâchoire supérieure) hàm dưới (mâchoire inférieure).
Cách sử dụng:
  1. Hàm dưới hàm trên:

    • Exemple: "La mâchoire inférieure est mobile, tandis que la mâchoire supérieure est fixe." (Hàm dưới có thể di chuyển, trong khi hàm trên thì cố định.)
  2. Mô tả trong các lĩnh vực kỹ thuật:

    • Mâchoires d'un étau: Đâymột thuật ngữ kỹ thuật chỉ hai bộ phận của một cái kẹp, nơi giữ chặt vật liệu.
    • Exemple: "Les mâchoires de l'étau doivent être bien alignées pour un bon maintien." (Các hàm của cái kẹp phải được căn chỉnh đúng để giữ chắc chắn.)
  3. Hàm mỏ cặp (từ ):

    • Trong ngữ cảnh , "mâchoire" cũng có thể chỉ đến hàm của các loài động vật, đặc biệtcác loài mỏ.
    • Exemple: "Les oiseaux utilisent leur mâchoire pour casser les graines." (Các loài chim sử dụng hàm của chúng để nghiền nát hạt.)
Các nghĩa khác:
  • Kẻ bất tài: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ những người không khả năng, nhưng cách sử dụng này không phổ biến thường mang nghĩa châm biếm.
  • Exemple: "Il est toujours en train de râler, c'est vraiment un mâchoire." (Anh ta luôn luôn phàn nàn, thật sựmột kẻ bất tài.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Maxillaire: Là từ chỉ hàm trên, thường dùng trong ngữ cảnh y khoa.
  • Mandibule: Chỉ hàm dưới, thường được sử dụng trong các thuật ngữ chuyên ngành về giải phẫu.
Idioms cụm động từ:
  • Bâiller à se décrocher la mâchoire: Câu này có nghĩangáp rất to, đến nỗi như thể hàm có thể bị rơi ra.
  • Jouer de la mâchoire: Câu này có thể được hiểunói nhiều hoặc nói nhảm.
danh từ giống cái
  1. hàm
    • Mâchoire inférieure
      hàm dưới
    • Mâchoires d'un étau
      (kỹ thuật) hàm mỏ cặp
  2. (từ ; nghĩa ) kẻ bất tài
    • bâiller à se décrocher la mâchoire
      xem décrocher
    • jouer de la mâchoire
      xem jouer
    • mâchoire de frein
      phanh

Comments and discussion on the word "mâchoire"