Characters remaining: 500/500
Translation

máy

Academic
Friendly

Từ "máy" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ (dt): "Máy" một hệ thống, thiết bị dùng để chuyển đổi hoặc biến đổi năng lượng nhằm thực hiện một số công việc thay sức người. dụ:

    • Máy khâu: Dùng để khâu vá.
    • Máy điện: Dùng để sản xuất hoặc sử dụng năng lượng điện.
    • Máy chữ: Dùng để in ấn văn bản.
  2. Tính từ (tt):

    • Làm bằng: Chỉ những vật liệu tự nhiên đã qua xử lý. dụ:
  3. Chạy bằng máy: Chỉ những phương tiện di chuyển sử dụng động cơ máy móc. dụ:

    • Xe máy: Phương tiện giao thông động cơ, thường hai bánh.
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "Tôi mua một máy khâu để sửa quần áo."
    • "Chúng ta cần nước máy để uống."
  • Câu nâng cao:

    • "Trong công nghiệp hiện đại, máy móc đóng vai trò rất quan trọng trong việc tăng năng suất lao động."
    • "Tôi thích đi du lịch bằng xe máy có thể ngắm cảnh dọc đường."
Biến thể phân biệt
  • Máy móc: Thường dùng để chỉ nhiều loại máy khác nhau trong một hệ thống.
  • Máy tính: Thiết bị dùng để xử lý thông tin.
  • Máy bay: Phương tiện bay trên không.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Công cụ: những dụng cụ được sử dụng để làm việc, nhưng không phải lúc nào cũng máy móc. dụ: búa, cờ .
  • Thiết bị: Từ này có thể bao gồm cả máy các dụng cụ khác, nhưng thường chỉ những thứ phức tạp hơn.
Nghĩa khác
  • "Máy" có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác, như trong các cụm từ:
    • Máy móc sản xuất: Những thiết bị dùng trong quy trình sản xuất.
    • Máy phát điện: Thiết bị tạo ra điện năng.
Kết luận

Từ "máy" một từ rất đa dạng trong tiếng Việt, không chỉ dùng để chỉ các thiết bị còn có thể mô tả các thứ liên quan đến công nghệ sản xuất.

  1. dt Hệ thống dùng để chuyền hoặc biến đổi năng lượng nhằm thực hiện một số công việc thay sức người: Máy khâu; Máy điện; Máy chữ.
  2. tt 1. Làm bằng : Nước máy; Gạo máy. 2. Chạy bằng máy: Xe máy.

Comments and discussion on the word "máy"