Characters remaining: 500/500
Translation

máu

Academic
Friendly

Từ "máu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từng nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này.

1. Nghĩa chính
  • Chất lỏng màu đỏ: "Máu" chất lỏng màu đỏ chảy trong cơ thể của con người động vật. vai trò rất quan trọng trong việc vận chuyển oxy, dinh dưỡng các chất cần thiết khác đến các tế bào trong cơ thể.
    • dụ sử dụng:
2. Nghĩa liên quan đến tình cảm
  • Lòng, tình cảm: Trong một số trường hợp, "máu" cũng có thể được sử dụng để chỉ những tình cảm, cảm xúc, hoặc bản chất của con người. Thường thì nghĩa này được dùng trong trường hợp không tốt, như "máu tham" (tham lam), hoặc "máu ghen" (ghen tuông).
    • dụ sử dụng:
3. Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: "Máu" có thể gần nghĩa với từ "huyết" (thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học như "huyết áp", "huyết thanh").
  • Biến thể: Có thể sử dụng các cụm từ liên quan như "máu lạnh" (người thiếu tình cảm, nhẫn tâm), "máu mủ" (huyết thống, quan hệ gia đình).
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, "máu" còn được dùng để thể hiện tính cách, tâm trạng của nhân vật. dụ, "máu nóng" để chỉ người hay nổi giận, hoặc "máu nghĩa" để chỉ người tình cảm sâu sắc, nhiệt huyết.
  • dụ câu: "Anh ta luôn hành động theo máu nóng, không bao giờ suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi quyết định."
5. Từ liên quan
  • Từ liên quan: Một số từ liên quan như "huyết mạch" (mạch máu), "máu me" (cảnh tượng bạo lực, liên quan đến máu), "máu nước mắt" (thể hiện nỗi khổ đau, khó khăn).
  1. d. 1. Chất lỏng màu đỏ chạy trong các mạch của người động vật. 2. Lòng, tình cảm (dùng với nghĩa xấu): Máu tham; Máu ghen.

Comments and discussion on the word "máu"