Từ "mác-xít" trong tiếng Việt là một danh từ, được sử dụng để chỉ những người hoặc tư tưởng liên quan đến chủ nghĩa Mác (Marxism). Chủ nghĩa Mác là một hệ thống lý thuyết do Karl Marx và Friedrich Engels phát triển, tập trung vào việc phân tích và phê phán chủ nghĩa tư bản, đồng thời đề xuất một xã hội không có giai cấp thông qua việc kiểm soát tài sản chung.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Nhiều người ở Việt Nam có tư tưởng mác-xít."
"Trong các cuộc thảo luận, ông ấy thường đưa ra những quan điểm mác-xít."
"Tư tưởng mác-xít đã ảnh hưởng sâu sắc đến phong trào công nhân ở nhiều nước trên thế giới."
"Khi phân tích xã hội hiện đại, nhiều nhà nghiên cứu đã áp dụng các lý thuyết mác-xít để tìm hiểu về bất bình đẳng."
Các biến thể của từ:
Mác-xít (danh từ): Người ủng hộ chủ nghĩa Mác.
Tư tưởng mác-xít (danh từ): Các lý thuyết, quan điểm được phát triển từ chủ nghĩa Mác.
Chủ nghĩa Mác (danh từ): Hệ thống lý thuyết mà Karl Marx đã phát triển.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chủ nghĩa xã hội: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng chủ nghĩa xã hội cũng có nhiều điểm tương đồng với tư tưởng mác-xít, đặc biệt trong việc tìm kiếm công bằng xã hội.
Cộng sản: Đây là một hệ thống chính trị mà nhiều người mác-xít hướng tới, nhưng không phải tất cả mác-xít đều là cộng sản.
Các cách sử dụng khác:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "mác-xít", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh vì từ này có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào quan điểm của người nói hoặc người nghe.