Từ "màu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "màu" cùng với ví dụ minh họa:
Màu sắc (color): Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Màu" chỉ vẻ ngoài của một vật, giúp phân biệt nó với vật khác thông qua ánh sáng. Ví dụ: xanh, đỏ, vàng, tím.
Chất tô màu (coloring substance): "Màu" cũng có thể chỉ chất liệu dùng để tô lên một vật.
Có màu khác ngoài đen và trắng (colored): Khi nói về những vật không chỉ có màu đen và trắng mà có nhiều màu khác.
Tăng giá trị (enhancer): "Màu" có thể dùng để chỉ cái gì đó làm tăng giá trị của vật khác.
Vẻ, chiều, có vẻ (appearance): "Màu" cũng có thể dùng với nghĩa bóng để chỉ vẻ bên ngoài hoặc cảm xúc.
Thực phẩm trồng ngoài lúa (food crops): Trong một số ngữ cảnh, "màu" có thể chỉ các loại cây thực phẩm như ngô, khoai.
Khi sử dụng từ "màu", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ. Tùy thuộc vào cách sử dụng, "màu" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ đơn giản như chỉ màu sắc cho đến những khía cạnh tinh tế trong nghệ thuật và cảm xúc.