Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

muồng

Academic
Friendly

Từ "muồng" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một số loài cây hoang dại thuộc họ đậu. Đây một từ khá đặc trưng trong ngữ cảnh thực vật học nhiều ý nghĩa liên quan.

Định nghĩa:
  1. Muồng: Tên gọi của một số loài cây thuộc họ đậu, thường hoa màu vàng, xanh có thể được trồng làm phân xanh hoặc hạt dùng làm thuốc.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Cây muồng thường nở hoa vào mùa ." (Câu này mô tả thời gian nở hoa của cây muồng.)
  • Câu nâng cao: "Nông dân thường trồng cây muồng trên ruộng để cải tạo đất cung cấp phân xanh." (Câu này giải thích công dụng của cây muồng trong nông nghiệp.)
Các biến thể của từ:
  • Muồng trâu: Một loại cây muồng, thường được trồng để lấy bóng mát hoặc làm thuốc.
  • Muồng đen: Một loại cây muồng khác, đặc điểm công dụng riêng.
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "muồng" được coi cây trồng hữu ích.
  • Trong y học cổ truyền, hạt muồng có thể được sử dụng để chữa một số bệnh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cây đậu: Cũng thuộc họ đậu nhưng không nhất thiết "muồng".
  • Cây phân xanh: Một thuật ngữ chung cho các loại cây được trồng để cải thiện đất, trong đó muồng.
Lưu ý:
  • Từ "muồng" có thể gây nhầm lẫn với các cây khác trong họ đậu, nhiều loại cây với tên gọi khác nhau nhưng tính chất tương tự. Do đó, khi sử dụng từ "muồng", cần chỉ loại cây cụ thể nếu cần thiết.
  1. d. Tên chỉ một số loài cây hoang dại thuộc họ đậu, hoa đều, màu vàng, khi trồng làm phân xanh, hạt dùng làm thuốc.

Comments and discussion on the word "muồng"