Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

muông

Academic
Friendly

Từ "muông" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, như sau:

Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói đến "muông" trong văn chương hoặc trong những câu chuyện dân gian, từ này thường được dùng để tạo hình ảnh phong phú về thiên nhiên cuộc sống hoang dã.

Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Muông thú: Thường được dùng để chỉ chung tất cả các loài động vật hoang dã.
  • Thú: từ gần nghĩa, nhưng có thể chỉ cả động vật hoang dã động vật nuôi.
  • Săn muông: Hành động đi tìm bắt các loài động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thú: Cũng chỉ các loài động vật, nhưng có thể thú nuôi hoặc thú hoang.
  • Dã thú: Chỉ những loài động vật hoang dã, thường dùng trong văn viết.
Lưu ý:
  • "Muông" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, động vật hoang dã, có thể không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày như các từ khác về động vật.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
  1. d. 1. Từ chỉ loài động vật bốn chân. 2. Chó săn: Đem muông đi săn.

Comments and discussion on the word "muông"