Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
muslin
/'mʌzlin/
Jump to user comments
danh từ
  • vải muxơlin (một thứ vải mỏng)
IDIOMS
  • a bit of muslin
    • (thông tục) người đàn bà; có con gái
Related search result for "muslin"
Comments and discussion on the word "muslin"