Characters remaining: 500/500
Translation

moyenner

Academic
Friendly

Từ "moyenner" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "dàn xếp" hoặc "thỏa thuận". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến việc tìm ra một giải pháp hoặc phương thức để đạt được một cái gì đó, đặc biệttrong các tình huống cần sự thương lượng hoặc điều chỉnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Moyenner" là một ngoại động từ, có nghĩabạn cần một đối tượng để tác động vào. Ví dụ: "moyenner un mariage" có nghĩa là "dàn xếp một cuộc hôn nhân".
  2. Cách sử dụng:

    • Câu cơ bản:
    • Câu thông tục:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "moyenner" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "moyen" (phương tiện) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. "Moyen" có thể được sử dụng như danh từ để chỉ những phương tiện, cách thức.
  4. Các nghĩa khác nhau:

    • "Moyenner" chỉ có nghĩa chínhdàn xếp, nhưng trong ngữ cảnh khác, cũng có thể mang ý nghĩatìm kiếm một giải pháp cho vấn đề.
  5. Từ gần giống:

    • "Négocier" (đàm phán) cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường sử dụng trong các tình huống thương mại hoặc chính trị.
    • "Arranger" (sắp xếp) là một từ khác có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng ít mang tính thương lượng hơn.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Concilier" (hòa giải) có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự, chỉ việc tìm kiếm sự đồng thuận.
    • "Transiger" (thỏa hiệp) cũng có thể được coi là một từ đồng nghĩa khi đề cập đến việc tìm kiếm một giải pháp chung.
  7. Idioms cụm động từ:

    • Cụm từ "faire des concessions" (đưa ra nhượng bộ) cũng có thể được sử dụng trong các tình huống tương tự khi bạn cần dàn xếp cho một vấn đề nào đó.
ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) dàn xếp
    • Moyenner un mariage
      dàn xếp một cuộc hôn nhân
    • il n'y a pas moyen de moyenner
      (thông tục) khó lòng đạt được cái gì

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "moyenner"