Characters remaining: 500/500
Translation

mousmé

Academic
Friendly

Từ "mousmé" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được dùng để chỉ một cô gái trẻ, đặc biệttrong bối cảnh văn hóa Nhật Bản. Từ này nguồn gốc từ tiếng Nhật, thường được sử dụng để diễn tả vẻ đẹp thanh khiết, trong sáng của các cô gái Nhật Bản.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Mousmé (danh từ, giống cái) có thể hiểu là "cô gái Nhật" hoặc "thiếu phụ Nhật". Từ này thường gợi lên hình ảnh về sự thanh lịch, duyên dáng tinh tế của phụ nữ Nhật Bản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Giới thiệu văn hóa:

    • "La mousmé porte souvent un kimono traditionnel." (Cô gái Nhật thường mặc kimono truyền thống.)
  2. Sử dụng trong văn học:

    • Nhiều tác phẩm văn học tiếng Pháp, đặc biệtcủa các tác giả như Pierre Loti, có thể sử dụng từ "mousmé" để miêu tả nhân vật nữ với vẻ đẹp thanh tao.
Các biến thể từ gần giống:
  • Mousmé không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng từ "mousmé" trong các bối cảnh khác nhau để nhấn mạnh vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch của một cô gái.
  • Từ gần giống: "geisha" (người phụ nữ Nhật được đào tạo về nghệ thuật truyền thống) cũng có thể được so sánh, nhưng "mousmé" thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ có thể được coi là đồng nghĩa trong bối cảnh nàyfemme (phụ nữ) hoặc jeune fille (cô gái trẻ), nhưng không mang tính đặc trưng về văn hóa như "mousmé".
Cụm từ thành ngữ:
  • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "mousmé", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ thể hiện sự tôn trọng đối với vẻ đẹp của phụ nữ Nhật, ví dụ: "Beauté japonaise" (vẻ đẹp Nhật Bản).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mousmé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể mang một ý nghĩa đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc trong các cuộc trò chuyện về văn hóa Nhật Bản.

danh từ giống cái
  1. cô gái Nhật, thiếu phụ Nhật

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mousmé"