Characters remaining: 500/500
Translation

maoïsme

Academic
Friendly

Từ "maoïsme" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chủ nghĩa Mao" (hay chủ nghĩa Mao Trạch Đông), được đặt theo tên của nhà lãnh đạo Trung Quốc Mao Trạch Đông. Đâymột hệ tư tưởng chính trị xã hội dựa trên các nguyêncủa chủ nghĩa Marx-Lenin, nhưng được điều chỉnh phát triển bởi Mao Trạch Đông để phù hợp với điều kiện cụ thể của Trung Quốc.

Định nghĩa:
  • Maoïsme (danh từ giống đực): Chủ nghĩa Mao Trạch Đông, một hệ tư tưởng chính trị cách mạng Mao Trạch Đông đã phát triển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte historique: "Le maoïsme a joué un rôle important dans la Révolution culturelle en Chine." (Chủ nghĩa Mao đã đóng một vai trò quan trọng trong Cách mạng văn hóa ở Trung Quốc.)
  2. Dans une discussion politique: "Certains pensent que le maoïsme est dépassé, tandis que d'autres le considèrent toujours pertinent." (Một số người cho rằng chủ nghĩa Mao đã lỗi thời, trong khi những người khác vẫn coi liên quan.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "maoïste" (tính từ hoặc danh từ) để chỉ người ủng hộ hoặc theo đuổi chủ nghĩa Mao.
    • Ví dụ: "Les maoïstes continuent de défendre leurs idées dans certaines régions du monde." (Các nhà maoist vẫn tiếp tục bảo vệ ý tưởng của họmột số khu vực trên thế giới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Marxisme: Chủ nghĩa Marx, một hệ tư tưởng chính trị kinh tế Mao Trạch Đông đã dựa vào để phát triển chủ nghĩa của mình.
  • Léninisme: Một biến thể của chủ nghĩa Marx được phát triển bởi Lenin, ảnh hưởng đến tư tưởng Mao.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Révolution culturelle: Cách mạng văn hóa, một sự kiện quan trọng trong lịch sử Trung Quốc gắn liền với chủ nghĩa Mao.
  • Lutte des classes: Đấu tranh giai cấp, một khái niệm trung tâm trong chủ nghĩa Marx Mao.
Một số lưu ý:
  • Biến thể: Từ "maoïsme" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị lịch sử. Khi nói về các hình thức khác nhau của chủ nghĩa này, bạn có thể sử dụng "idéologie maoïste" (ideology of Maoism).
  • Cách sử dụng: Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này trong các cuộc thảo luận chính trị, có thể gợi ra nhiều cảm xúc quan điểm khác nhau.
danh từ giống đực
  1. chủ nghĩa Mao (Trạch Đông)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "maoïsme"