Từ "maoïsme" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chủ nghĩa Mao" (hay chủ nghĩa Mao Trạch Đông), được đặt theo tên của nhà lãnh đạo Trung Quốc Mao Trạch Đông. Đây là một hệ tư tưởng chính trị và xã hội dựa trên các nguyên lý của chủ nghĩa Marx-Lenin, nhưng được điều chỉnh và phát triển bởi Mao Trạch Đông để phù hợp với điều kiện cụ thể của Trung Quốc.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le contexte historique: "Le maoïsme a joué un rôle important dans la Révolution culturelle en Chine." (Chủ nghĩa Mao đã đóng một vai trò quan trọng trong Cách mạng văn hóa ở Trung Quốc.)
Dans une discussion politique: "Certains pensent que le maoïsme est dépassé, tandis que d'autres le considèrent toujours pertinent." (Một số người cho rằng chủ nghĩa Mao đã lỗi thời, trong khi những người khác vẫn coi nó là có liên quan.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Marxisme: Chủ nghĩa Marx, một hệ tư tưởng chính trị và kinh tế mà Mao Trạch Đông đã dựa vào để phát triển chủ nghĩa của mình.
Léninisme: Một biến thể của chủ nghĩa Marx được phát triển bởi Lenin, có ảnh hưởng đến tư tưởng Mao.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Révolution culturelle: Cách mạng văn hóa, một sự kiện quan trọng trong lịch sử Trung Quốc gắn liền với chủ nghĩa Mao.
Lutte des classes: Đấu tranh giai cấp, một khái niệm trung tâm trong chủ nghĩa Marx và Mao.
Một số lưu ý:
Biến thể: Từ "maoïsme" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị và lịch sử. Khi nói về các hình thức khác nhau của chủ nghĩa này, bạn có thể sử dụng "idéologie maoïste" (ideology of Maoism).
Cách sử dụng: Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này trong các cuộc thảo luận chính trị, vì nó có thể gợi ra nhiều cảm xúc và quan điểm khác nhau.