Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bèo
Lào Cai
sơn khê
sơn hệ
bán sơn địa
��@ba
cao
Thanh Hoá
bánh bèo
bèo bọt
đại ngàn
bản làng
rẻo cao
sạn đạo
sơn trang
sơn trại
sơn tinh
sơn thần
dương xỉ
sơn môn
mường
cao sơn
sơn cước
mo then
sơn mạch
sơn pháo
mo
che phủ
rùng núi
núi rừng
núi
khi khu
sơn lâm
bình phong
ngợp
dốc đứng
đường xuôi
sơn hà
chỏm
đèo
bòng bong
mỏm
chơm chởm
chon von
khẩn hoang
khai hoang
nhược
an
bấu víu
san
hình thế
chót vót
ngoằn ngoèo
bao quát
chênh vênh
chóp
hình
cong queo
Hà Tiên
khướt
more...