Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mouliner
Jump to user comments
động từ
  • xe săn (sợi tơ sông)
  • (thông tục) nói nhiều, nói ba hoa
  • (thân mật) đạp (xe đạp)
  • cuộn quấn (dây rau)
  • (từ cũ nghĩa cũ) đục (gỗ, nói về mọt mối)
Related search result for "mouliner"
Comments and discussion on the word "mouliner"