Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moucheter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • điểm lấm chấm, vấy lấm chấm
    • Habit que la boue a moucheté
      áo bị bùn vấy lấm chấm
  • bịt đầu ruồi
    • Moucheter un fleuret
      bịt đầu ruồi một thanh kiếm tập
nội động từ
  • lốm đốm, lấm chấm
    • Fleurs qui mouchettent
      hoa lốm đốm
Related search result for "moucheter"
Comments and discussion on the word "moucheter"