Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
motte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hòn đất, cục đất
  • (nông nghiệp) bầu đất (quang rễ cây đánh đi trồng nơi khác)! motte de beurre
  • (thương nghiệp) bánh bơ (chuẩn bị để bán)
Related search result for "motte"
Comments and discussion on the word "motte"