Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
motiver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nêu lý do
    • Motiver une action
      nêu lý do của một hành động
  • là lý do của
    • Voilà ce qui a motivé notre décision
      đó là lý do đã khiến chúng tôi quyết định
Related search result for "motiver"
Comments and discussion on the word "motiver"