Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for morning dress in Vietnamese - English dictionary
cà
sáng mai
sớm mai
băng bó
hôm sớm
ban sáng
sáng sớm
buổi sáng
ăn mặc
rịt
ăn diện
mặc
sáng
chỉnh đốn
sửa
chấn chỉnh
cà phê
chần
tảng sáng
sao mai
ốm nghén
sớm hôm
nửa buổi
ban mai
rồi tay
lễ phục
quở trách
sắc phục
áo ngủ
xiêm y
chiến bào
đêm khuya
hở ngực
hở vai
làm hàng
ăn bận
cày cục
cà sa
kẻo mà
sễ
đi vòng
áo tơi
a dua
cãi
cải trang
nậu
áo lá
lười
cày ải
mát
chẻ
hở hang
nở
chưng diện
áo dài
cà kê
đài điếm
áo lặn
gọn ghé
hợp thời
hốt
bính
huyên thiên
canh
gọi là
cạo
chiều
bền
can
quần áo
đượm
phở
áo
bồng
nông nghiệp
Phong Trào Yêu Nước
Hà Nội