Characters remaining: 500/500
Translation

moravian

Academic
Friendly

Từ "Moravian" một tính từ (adjective) dùng để chỉ những thứ thuộc về, liên quan đến người dân hoặc văn hóa của Moravia, một vùng lịch sử nằmphía đông của Cộng hòa Séc. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán, hoặc các sản phẩm đặc trưng của khu vực này.

dụ sử dụng:
  1. Moravian culture: Văn hóa Moravia

    • "The Moravian culture is rich in traditions and folklore."
    • (Văn hóa Moravia rất phong phú với các truyền thống văn hóa dân gian.)
  2. Moravian music: Nhạc Moravia

    • "She enjoys listening to Moravian music during the holidays."
    • ( ấy thích nghe nhạc Moravia vào dịp lễ.)
  3. Moravian wines: Rượu Moravia

    • "The Moravian wines are known for their unique flavors."
    • (Rượu Moravia nổi tiếng với hương vị độc đáo của .)
Biến thể của từ:
  • Moravianism: Danh từ chỉ tôn giáo hoặc triết sống liên quan đến Moravian.
  • Moravians: Danh từ chỉ những người dân thuộc Moravia.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Czech: Liên quan đến Cộng hòa Séc, nhưng không cụ thể như "Moravian".
  • Slavic: Liên quan đến các dân tộc ngôn ngữ Slave, trong đó Moravia.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "Moravian", bạn có thể tạo ra các cụm từ như: - "Moravian heritage" (di sản Moravia) - "Moravian traditions" (truyền thống Moravia)

Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về văn hóa hoặc lịch sử, bạn có thể kết hợp "Moravian" với các từ khác để tạo nên những câu mô tả sâu sắc hơn.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới người, hay văn hóa của Moravia (một vùng lịch sử thuộc Cộng hòa Séc)

Synonyms

Comments and discussion on the word "moravian"