Characters remaining: 500/500
Translation

monoplan

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "monoplan" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "máy bay một lớp cánh." Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết đưa ra một số ví dụ.

Định nghĩa:
  • Monoplan (danh từ giống đực): Máy bay chỉ có một lớp cánh, khác với "biplan" (máy bay hai lớp cánh).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Le monoplan est un type d'avion qui a une seule paire d'ailes. (Máy bay một lớp cánhmột loại máy bay chỉ có một cặp cánh.)
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • Le monoplan a été largement utilisé pendant la Première Guerre mondiale. (Máy bay một lớp cánh đã được sử dụng rộng rãi trong Thế chiến thứ nhất.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Biplan: Máy bay hai lớp cánh (bi- có nghĩahai).
  • Hydravion: Máy bay thủy (máy bay khả năng cất cánh hạ cánh trên nước).
Từ đồng nghĩa:
  • Avion: Từ này có nghĩamáy bay chung chung, có thể chỉ bất kỳ loại máy bay nào, không phân biệt loại cánh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực hàng không, có thể sử dụng "monoplan" để mô tả các loại máy bay hiện đại thiết kế tối ưu hóa cho tốc độ hiệu suất.
  • Le développement des monoplanes a révolutionné l'aviation moderne. (Sự phát triển của máy bay một lớp cánh đã cách mạng hóa ngành hàng không hiện đại.)
Thành ngữ cụm động từ (nếu ):
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào sử dụng từ "monoplan," nhưngthể kết hợp với các từ khác trong lĩnh vực hàng không để tạo thành các cụm từ như:
    • Monoplan de chasse (máy bay chiến đấu một lớp cánh).
    • Monoplan de tourisme (máy bay du lịch một lớp cánh).
Tóm tắt:

Từ "monoplan" rất hữu ích trong ngành hàng không có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các loại máy bay khác các từ liên quan để mở rộng vốn từ vựng của mình.

danh từ giống đực
  1. máy bay một lớp cánh

Words Mentioning "monoplan"

Comments and discussion on the word "monoplan"