Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
monologist
/'mɔnə,lɔgist/ Cách viết khác : (monologist) /mɔ'nɔlədʤist/
Jump to user comments
danh từ
  • (sân khấu) người đóng kịch một vai; người độc bạch
Related search result for "monologist"
Comments and discussion on the word "monologist"