Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
monocorde
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đàn một dây
  • đàn bầu
tính từ
  • (có) một dây (đàn)
  • (thân mật) đơn điệu
    • Plaintes monocordes
      những tiếng rên rỉ đơn điệu
Related search result for "monocorde"
Comments and discussion on the word "monocorde"