Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
monoclonal
Jump to user comments
Adjective
  • hình thành, hay được bắt nguồn từ một dòng vô tính đơn
Noun
  • kháng thể đơn dòng, được sản sinh ra từ một dòng tế bào trong phòng thí nghiệm và gồm các phân tử kháng thể giống nhau
Related search result for "monoclonal"
Comments and discussion on the word "monoclonal"