Characters remaining: 500/500
Translation

monitor

/'mɔnitə/
Academic
Friendly

Từ "monitor" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ lĩnh vực hàng hải, dùng để chỉ một loại tàu chiến nhỏ vỏ giáp, thường được sử dụng trong các cuộc chiến tranh hoặc trong nhiệm vụ giám sát trên biển. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Monitor (tàu chiến): Là một loại tàu chiến nhỏ, khả năng bơivùng nước nông thường được trang bị hỏa lực mạnh mẽ. Monitor thường được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động quân sự hoặc bảo vệ khu vực ven biển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng hải:

    • "Le monitor a été déployé pour surveiller les eaux côtières." (Chiếc tàu monitor đã được triển khai để giám sát các vùng nước ven bờ.)
  2. Sử dụng trong lịch sử:

    • "Les monitors étaient très populaires pendant la guerre civile américaine." (Các tàu monitor rất phổ biến trong thời kỳ nội chiến Hoa Kỳ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Trong tiếng Pháp, từmonitorkhông nhiều biến thể, nhưng có thể tham khảo từmoniteur”, là từ chỉ người giám sát hoặc người hướng dẫn, có thể gây nhầm lẫn.
  • Moniteurcũng có thể được sử dụng trong giáo dục, chỉ người dạy kèm hay hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa có thể kể đến là "navire de guerre" (tàu chiến), mặc dù không phải lúc nào cũng chỉ đến tàu như monitor.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh kỹ thuật:
    • "Les nouveaux monitors sont équipés de technologies avancées pour la détection sous-marine." (Các tàu monitor mới được trang bị công nghệ tiên tiến để phát hiện dưới nước.)
Thành ngữ liên quan:

Hiện tại, không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "monitor" trong tiếng Pháp, nhưng trong lĩnh vực quân sự, nhiều cụm từ liên quan đến tác chiến hải quân.

Phrasal verbs:

Mặc dù từ "monitor" không phrasal verbs trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng các động từ khác để mô tả hành động giám sát như "surveiller" (giám sát), "contrôler" (kiểm soát).

Kết luận:

Từ "monitor" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải ý nghĩa cụ thể liên quan đến tàu chiến. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các từ gần giống như "moniteur" để không bị nhầm lẫn.

danh từ giống đực
  1. (hàng hải) tàu thiết giáp nhỏ

Comments and discussion on the word "monitor"