Characters remaining: 500/500
Translation

moniteur

Academic
Friendly

Từ "moniteur" trong tiếng Pháp có thể được hiểu là:

Các biến thể từ gần giống:
  • Monitrice: Là dạng nữ của "moniteur", dùng để chỉ nữ giáo viên hoặc nữ hướng dẫn viên. Ví dụ:
    • Monitrice de danse: Nữ giáo viên dạy nhảy.
Từ đồng nghĩa:
  • Éducateur: Cũng có thể chỉ người dạy học, nhưng thường dùng trong bối cảnh giáo dục chính quy hơn.
  • Formateur: Thường chỉ người đào tạo trong các khóa học, không chỉ giới hạn trong thể thao.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • Moniteur d'éducation physique: Nghĩathầy dạy thể dục. Đâycách sử dụng thông dụng trong trường học.
  • Être moniteur: Nghĩa là làm công việc hướng dẫn hoặc giảng dạy.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Moniteur" có thể được kết hợp với các tính từ để mô tả hơn về lĩnh vực người đó chuyên môn. Ví dụ:
    • Moniteur sportif: Thầy thể dục thể thao.
    • Moniteur de plongée: Người hướng dẫn lặn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "moniteur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ, bởi vì cùng một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống.

danh từ
  1. thầy thể dục thể thao, thầy dạy (một số môn khác)
    • Moniteur d'éducation physique
      thầy thể dục
  2. (từ , nghĩa ) người hướng dẫn, người cố vấn

Comments and discussion on the word "moniteur"