Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for money-market in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chợ
giá thị trường
cắt cổ
đáng giá
chứng khoán
ăn tiêu
chợ đen
chợ chiều
đứng đường
so kè
bỏ vốn
đáng tiền
khảo của
rủng rỉnh
hốt
chắt bóp
bỏ
chi dùng
lấy
Tây Bắc
chằng
lễ
giá chợ đen
thị trường
đánh tháo
chợ trời
chợ búa
kẻo mà
rặt
lũng đoạn
gần đây
náo
đầy ói
bạn hàng
độc chiếm
khít
chiếm lĩnh
chấm mút
phung phá
bỏ ống
bồi hoàn
dong
chuyển khoản
đặt cọc
đẽo
hao tài
hao tổn
ngân phiếu
đòi tiền
phong bao
đúc tiền
đồng tiền
xài
đổi tiền
có của
bòn của
dè dụm
ngặt vì
nghịt
ở
tiền bạc
hỏi tiền
dành dụm
kịt
để của
gạt
mốc xì
am hiểu
lắm tiền
nạn dân
để dành
gộp
lai nhai
ké
rát ruột
lẻ
chạy tiền
dư dật
hạn độ
phân minh
First
< Previous
1
2
Next >
Last