Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
monetise
/'mʌnitaiz/ Cách viết khác : (monetise) /'mʌnitaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đúc thành tiền
  • cho lưu hành làm tiền tệ
Related search result for "monetise"
Comments and discussion on the word "monetise"