Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
moneran
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Giới Khởi sinh (the Monera)
Noun
  • Giới Khởi sinh (những sinh vật nhỏ bé, có kích thước hiển vi, cấu tạo bởi các tế bào nhân sơ, là những sinh vật cổ sơ nhất xuất hiện khoảng 3,5 tỷ năm trước đây)
Related search result for "moneran"
Comments and discussion on the word "moneran"