Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
monétiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chuyển thành tiền tệ, tiền tệ hóa
    • Monétiser de l'or
      chuyển vàng thành tiền tệ
Related search result for "monétiser"
Comments and discussion on the word "monétiser"