Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moindre
Jump to user comments
tính từ
  • kém hơn, ít hơn, bé hơn, nhỏ hơn
    • Vitesse moindre
      tốc độ bé hơn
  • kém nhất, ít nhất, bé nhất, nhỏ nhất; một tý, một chút
    • Le moindre bruit l'effraie
      tiếng động nhỏ nhất cũng làm cho nó khiếp sợ
    • Sans le moindre doute
      không một chút nghi ngờ
Related words
Related search result for "moindre"
Comments and discussion on the word "moindre"