Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bội phần
cận đại
ngày trước
đời
Blowing dust and wind
gió bụi
khiên
giáo mác
thịnh thế
hồng lâu
cốm
bắt bớ
kỹ thuật
mông muội
sau xưa
nhiều
lân
ngôn ngữ học
hỗn mang
quần áo
hỗn loạn
chức dịch
dĩ vãng
loạn lạc
bấm giờ
nhắm nhe
lịch sử
bất chấp
cậy cục
dữ đòn
ẳng
ánh sáng
chán chường
Phan Văn Trị
năm bảy
oạch
đụp
báo hiệu
ảnh hưởng
bốn
chia sẻ
cay đắng
bách
Nhà Tây Sơn
lúc
khi
chớp
chằng
nộm
Thời Đại Hùng Vương
tuồng
âm nhạc
Chu Văn An
sầu riêng
Hà Tĩnh
Tây Bắc
mõ
Mường
Huế
Thái
more...