Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mocker
/'mɔkə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay chế nhạo, người hay nhạo báng
  • người nhại, người giả làm
Related search result for "mocker"
Comments and discussion on the word "mocker"